Cải tiến nhập bằng giọng nói

Tháng 1 31, 2018


Với sự cải tiến này, người dùng có thể nhập và chỉnh sửa tài liệu bằng cách nói trong Google Docs.

Lưu ý: Tính năng này chỉ khả dụng trong trình duyệt Chrome.

Bước 1: Bật microphone

Để sử dụng nhập giọng nói hoặc lệnh bằng giọng nói cần phải có microphone hoạt động trên máy tính.

Thiết bị và microphone có sự khác nhau, vì vậy nên kiểm tra nhãn hiệu máy tính để được hướng dẫn. Cài đặt microphone trong System Preferences trên máy Mac, hoặc Control Panel trên PC.

Bước 2: Sử dụng nhập bằng giọng nói

Nhập giọng nói

Nhập giọng nói trong tài liệu

  1. Kiểm tra microphone đã hoạt động.
  2. Mở tài liệu trên Google Docs với trình duyệt Chrome.
  3. Nhấp Công cụ (Tools) -> Nhập bằng giọng nói (Voice typing). Xuất hiện hộp microphone.
  4. Khi đã sẵn sàng nói, nhấp vào microphone.
  5. Nói rõ ràng với âm lượng và tốc độ bình thường
  6. Khi thực hiện xong, nhấp vào microphone lần nữa.

Sửa lỗi trong khi nhập giọng nói

  • Nếu mắc lỗi khi đang nhập giọng nói, người dùg có thể di chuyển chuột đến lỗi và sửa mà không cần tắt microphone.
  • Sau khi sửa lỗi, di chuyển chuột trở lại vị trí tiếp tục.
  • Để xem danh sách gợi ý, nhấp chuột phải vào từ có gạch chân màu xám.

Ngôn ngữ hỗ trợ nhập bằng giọng nói

Nhập bằng giọng nói khả dụng trong các ngôn ngữ sau đây:

Afrikaans, Ả Rập, Ả Rập (Algeria), Ả Rập (Bahrain), Ả Rập (Ai Cập), Ả Rập (Israel), tiếng Ả Rập (Jordan), Ả Rập (Kuwait), Ả Rập (Lebanon), Ả Rập (Morocco), Ả Rập (Oman), Ả Rập (Palestine), Ả Rập (Qatar), Ả Rập (Saudi Arabia), Ả Rập (Tunisia), Ả Rập (United Arab Emirates), Bungari, Catalan, Cộng hòa Séc, Đan Mạch, Đức, Hy Lạp, Anh (Úc), Anh (Canada), Anh (Ấn Độ), Anh (Ireland), Anh (New Zealand), Anh (Philippines), Anh (Nam Phi), Anh (Anh), Anh (Mỹ), Tây Ban Nha, Tây Ban Nha (Argentina), Tây Ban Nha (Bolivia), Tây Ban Nha ( Chile), Tây Ban Nha (Colombia), Tây Ban Nha (Costa Rica), Tây Ban Nha (Ecuador), Tây Ban Nha (El Salvador), Tây Ban Nha (Tây Ban Nha), Tây Ban Nha (Mỹ), Tây Ban Nha (Guatemala), Tây Ban Nha (Honduras), Tây Ban Nha (Mỹ Latin) , Tây Ban Nha (Mexico), Tây Ban Nha (Nicaragua), Tây Ban Nha (Panama), Tây Ban Nha (Paraguay), Tây Ban Nha (Peru), Tây Ban Nha (Puerto Rico), Tây Ban Nha (Uruguay), Tây Ban Nha (Venezuela), Basque, Farsi, Phần Lan, Philippines, Pháp, Galician, Croatia, Hindi, Hungary, Indonesia, Iceland, Ý, Ý (Italy), Ý (Thụy Sĩ), Hebrew, Nhật Bản, Hàn Quốc, Lithuania, Malaysia, Hà Lan, Na Uy, Ba Lan, Bồ Đào Nha (Brazil), Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha ), Rumani, Nga, Slovak, Slovenia, Serbia, Thụy Điển, Thái Lan, Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Ukraina, Việt Nam, Trung Quốc (giản thể), Trung Quốc (phồn thể), Trung Quốc (Hồng Kông), Zulu.

Thêm dấu câu

Sử dụng những cụm từ sau để thêm dấu câu vào văn bản:

  • Period (Dấu chấm).
  • Comma (Dấu phẩy).
  • Exclamation point (Dấu chấm than).
  • Question mark (Dấu chấm hỏi).
  • New line (Dòng mới).
  • New paragraph (Đoạn mới).

Lưu ý: Dấu chấm câu chỉ khả dụng với tiếng Đức, Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Ý và Nga.

Bước 3: Sử dụng câu lệnh bằng giọng nói

Sau khi nhập bằng giọng nói, người dùng có thể sử dụng các lệnh để chỉnh sửa và định dạng tài liệu. Ví dụ, "chọn đoạn", "chữ in nghiêng", hoặc "tới cuối dòng".

Lưu ý: Lệnh bằng giọng nói chỉ khả dụng đối với tiếng Anh. Ngôn ngữ tài khoản và ngôn ngữ tài liệu đều phải là tiếng Anh.

Chọn văn bản

Để chọn văn bản, nói các lệnh sau:


  • Select [word or phrase] (Chọn [từ hoặc cụm từ]).
  • Select all (Chọn tất cả).
  • Select all matching text (Chọn tất cả văn bản phù hợp).
  • Select list item (Chọn danh mục).
  • Select list items at current level (Chọn danh mục ở mức hiện tại).
  • Select next character (Chọn ký tự tiếp theo).
  • Select next [number] characters (Chọn ký tự [số] tiếp theo).
  • Select last character (Chọn ký tự cuối cùng).
  • Select last [number] characters (Chọn ký tự [số] cuối cùng).
  • Select line (Chọn dòng).
  • Select next line (Chọn dòng tiếp theo).
  • Select next [number] lines (Chọn dòng [số] tiếp theo).
  • Select last line (Chọn dòng cuối cùng).
  • Select last [number] line (Chọn dòng [số] cuối cùng).
  • Select paragraph (Chọn đoạn).
  • Select next paragraph (Chọn đoạn tiếp theo).
  • Select next [number] paragraphs (Chọn đoạn [số] tiếp theo).
  • Select last paragraph (Chọn đoạn cuối).
  • Select last [number] paragraphs (Chọn đoạn [số] cuối cùng).
  • Select word (Chọn từ).
  • Select next word (Chọn từ tiếp theo).
  • Select next [number] words (Chọn từ [số] tiếp theo).
  • Select last word (Chọn từ cuối cùng).
  • Select last [number] words (Chọn từ [số] cuối cùng).
  • Deselect (Bỏ chọn).
  • Unselect (Chọn lại).
  • Select none (Không chọn).

Định dạng tài liệu

Để định dạng tài liệu, nói các lệnh sau:

  • Apply heading [1–6] (Áp dụng phần đầu [1-6]).
  • Apply normal text (Áp dụng văn bản bình thường).
  • Apply subtitle (Áp dụng phụ đề).
  • Apply title (Áp dụng tiêu đề).
  • Bold (In đậm).
  • Italicize (In nghiêng).
  • Italics (Chữ in nghiêng).
  • Strikethrough (Gạch ngang).
  • Subscript (Chỉ số trên).
  • Superscript (Chỉ số dưới).
  • Underline (Gạch chân).
  • All caps [word or phrase] (In hoa tất cả [từ hoặc cụm từ]).
  • Capitalize [word or phrase] (In hoa [từ hoặc cụm từ]).

Lưu ý: “In hoa tất cả” là in hoa tất cả từ hoặc cụm từ. “In hoa” chỉ in hoa chữ cái đầu tiên.

Màu chữ và làm nổi bật

  • Text color [color] (Màu chữ [màu sắc]).
  • Highlight (làm nổi bật).
  • Highlight [color] (Làm nổi bật [màu sắc]).
  • Background color [color] (Màu nền [màu sắc]).
  • Remove highlight (Xóa bỏ nổi bật).
  • Remove background color (Xóa màu nền).

Lưu ý: những màu hiện khả dụng là red (đỏ), red berry (dâu đỏ), orange (cam), yellow (vàng), green (xanh lá cây), cyan (lục lam), blue (xanh da trời), cornflower blue (xanh ngô đồng), purple (tím), magenta (đỏ tươi), black (đen), white (trắng) và grey (xám). Đối với tất cả các màu trừ màu đen và trắng, người dùng có thể nói thêm “light” ("độ sáng") hay “dark” ("độ tối") cùng với số từ 1-3 (đối với màu xám, từ 1-4), chẳng hạn như “dark purple 3” ("màu tím đậm 3"). Nếu người dùng chỉ nói “Highlight” ("Làm nổi bật"), màu nổi bật sẽ là màu vàng.

Cỡ chữ

  • Decrease font size (Giảm kích cỡ chữ).
  • Increase font size (Tăng kích cỡ chữ).
  • Font size [6-400] (Cỡ chữ [6-400]).
  • Make bigger (Chữ lớn hơn).
  • Make smaller (Chữ nhỏ hơn).

Giãn cách dòng

  • Decrease indent (Giảm lề).
  • Increase indent (Tăng lề).
  • Line spacing [1-100] (Khoảng cách dòng [1-100]).
  • Line spacing double (Khoảng cách dòng đôi).
  • Line spacing single (Khoảng cách dòng đơn).

Căn chỉnh

  • Align center (Giữa).
  • Align justified (Căn đều).
  • Align left (Căn trái).
  • Align right (Căn phải).

Cột

  • Apply 1 column (Áp dụng 1 cột).
  • Apply 2 columns (Áp dụng 2 cột).
  • Apply 3 columns (Áp dụng 3 cột).
  • Column options (Tùy chọn cột).
  • Insert column break (Chèn ngắt cột).

Đề mục

  • Create bulleted list (Danh sách có đầu dòng).
  • Create numbered list (Danh sách được đánh số).
  • Insert bullet (Chèn ký tự).
  • Insert number (Chèn số).

Gỡ bỏ định dạng

  • Clear formatting (Xoá định dạng).
  • Remove formatting (Gỡ bỏ định dạng).
  • Remove bold (Gỡ bỏ in đậm).
  • Remove italics (Gỡ bỏ in nghiêng).
  • Remove strikethrough (Gỡ bỏ gạch ngang).
  • Remove underline (Xóa bỏ gạch chân).

Chỉnh sửa tài liệu bằng các lệnh sau:

  • Copy (Sao chép).
  • Cut (Cắt).
  • Paste (Dán).
  • Delete (Xóa).
  • Delete last word (Xóa từ cuối cùng).
  • Delete [word or phrase] (Xóa [từ hoặc cụm từ]).
  • Insert link [then say the URL you want to use] (Chèn liên kết [sau đó nhập URL muốn sử dụng bằng giọng nói]).
  • Copy link (Sao chép liên kết).
  • Delete link (Xóa liên kết).
  • Insert table of contents (Chèn mục lục).
  • Delete table of contents (Xóa mục lục).
  • Update table of contents (Cập nhật mục lục).
  • Insert comment [then say your comment] (Chèn bình luận [sau đó nhập nhận xét bằng giọng nói]).
  • Insert bookmark (Chèn dấu trang).
  • Insert equation (Chèn phương trình).
  • Insert footer (Chèn chân trang).
  • Insert footnote (Chèn chú thích).
  • Insert header (Chèn đầu trang).
  • Insert horizontal line (Chèn đường ngang).
  • Insert page break (Chèn ngắt trang).

Lưu ý:

  • Nếu chỉ nói "Xóa", từ đứng trước con trỏ sẽ bị xóa .
  • Nếu chọn văn bản của URL và nói "Chèn liên kết", văn bản được lựa chọn sẽ trở thành siêu liên kết.

Thêm và chỉnh sửa bảng bằng các lệnh sau:

  • Insert table (Chèn bảng).
  • Insert table [1-20] rows by [1-20] columns (Chèn bảng với hàng [1-20] cột [1-20]).
  • Insert row (Chèn hàng).
  • Insert column (Chèn cột).
  • Insert new column (Chèn cột mới).
  • Insert new column on the left (Chèn cột mới bên trái).
  • Insert new row (Chèn hàng mới).
  • Insert new row above (Chèn hàng mới phía trên).
  • Insert new row below (Chèn hàng mới phía dưới).
  • Delete column (Xóa cột).
  • Delete row (Xóa hàng).
  • Delete table (Xóa bảng).
  • Remove column (Gỡ bỏ cột).
  • Remove row (Gỡ bỏ hàng).
  • Remove table (Gỡ bỏ bảng).
  • Exit table (Thoát khỏi bảng).

Di chuyển quanh tài liệu với các lệnh sau:


Phần 1

Phần 2

Phần 3

Go to (Đến)

Move to (Chuyển đến)

end (cuối)

start of (đầu)

paragraph (đoạn)

columm (cột)

line (dòng)

row (hàng)

table (bảng)

document (tài liệu)

Go to (Đến)

Move to (Chuyển đến)

next (tiếp theo)

previous (trước đó)

character (ký tự)

columme (cột)

footnote (chú thích)

formatting change (thay đổi định dạng)

heading (tạo mục)

heading [1-6] (tạo mục [1-6])

image (hình ảnh)

line (dòng)

link (liên kết)

list (đề mục)

list item (danh mục)

misspelling (lỗi chính tả)

paragraph (đoạn)

row (hàng)

table (bảng)

word (từ)

page (trang)

Go (Đi)

Move (Chuyển)

forward (về trước)

backward (về sau)

[number] characters (ký tự [số])

[number] words (chữ [số])

Go (Đi)

Move (Chuyển)

up (lên)

down (xuống)

[number] lines (dòng [số])

[number] paragraphs (đoạn văn [số])


Cuộn:

  • Scroll down (Cuộn lên)
  • Scroll up (Cuộn xuống)

Ngưng nhập bằng giọng nói

Để ngưng nhập bằng giọng nói, nói “Stop listening” (Ngừng nghe).

Khôi phục nhập giọng nói

Di chuyển chuột đến cuối đoạn và nói "Resume" (Tiếp tục).

Di chuyển chuột đến cuối từ hoặc cụm từ cụ thể, nói "Resume with [word or phrase]" (Tiếp tục với [từ hoặc cụm từ]).

Dưới đây là tất cả lệnh bạn có thể nói để tiếp tục nhập bằng giọng nói:

  • Resume (Tiếp tục).
  • Resume with [word or phrase] (Tiếp tục với [từ hoặc cụm từ]).
  • Go to the end of the paragraph (Đến cuối đoạn văn).
  • Move to the end of the paragraph (Di chuyển đến cuối đoạn văn).
  • Go to the end of the line (Đến cuối dòng).
  • Move to the end of the line (Di chuyển đến cuối dòng)
  • Go to [word] (Tới [từ]).

Lệnh hỗ trợ

Để mở danh sách các lệnh bằng giọng nói trong tài liệu, nói các lệnh sau:

  • Voice typing help (Hỗ trợ nhập bằng giọng nói).
  • Voice commands list (Danh sách lệnh bằng giọng nói).
  • See all voice commands (Xem tất cả các lệnh bằng giọng nói).

Nói (dành cho người khuyết tật)

Để sử dụng các lệnh này, bật màn hình hỗ trợ người đọc . Tốt nhất là nên đeo tai nghe để phản hồi từ màn hình đọc không nhập vào tài liệu.

  • Speak cursor location (Nói vị trí con trỏ).
  • Speak from cursor location (Nói từ vị trí con trỏ).
  • Speak selection (Nói lựa chọn).
  • Speak selection formatting (Nói định dạng lựa chọn).
  • Speak table row and column headers (Nói tiêu đề dòng và cột trong bảng).
  • Speak table cell location (Nói vị trí ô trong bảng).
  • Speak table column header (Nói tiêu đề cột trong bảng).
  • Speak table row header (Nói tiêu đề dòng trong bảng).

Khắc phục sự cố

Nếu nhập bằng giọng nói không hoạt động, hãy thử các bước sau:

Gặp khó khăn khi nghe

Nếu thông báo lỗi cho biết "Chúng tôi gặp khó khăn khi nghe bạn nói" hãy thử như sau:

  • Chuyển đến phòng yên tĩnh.
  • Cắm microphone bên ngoài.
  • Điều chỉnh âm lượng đầu vào microphone.

Microphone không hoạt động

Nếu microphone không hoạt động trên máy tính, hãy thử như sau:

  • Chắc chắn microphone không bị hỏng.
  • Kiểm tra cài đặt microphone trong tùy chọn hệ thống máy tính.
  • Kiểm tra microphone đã được cắm và không sử dụng cho ứng dụng khác.
  • Chuyển đến phòng yên tĩnh.
  • Khởi động lại máy tính.

Lệnh bằng giọng nói không hoạt động

Nếu lệnh bằng giọng nói không hoạt động, hãy thử như sau:

  • Nói chậm và rõ ràng hơn
  • Tạm dừng trước và sau mỗi lệnh. Các văn bản của lệnh có thể hiển thị trong tài liệu một lúc. Ví dụ, nếu nói "chọn tất cả", các từ "chọn tất cả" hiện lên trước khi văn bản được chọn.
  • Microphone hiển thị bong bóng chứa các lệnh gần đây nhất. Xác minh rằng Docs nghe đúng lệnh. Nếu không, có thể nói "Hoàn tác" (Undo).


Nguồn: LVtech